VN520


              

里出外进

Phiên âm : lǐ chū wài jìn.

Hán Việt : lí xuất ngoại tiến.

Thuần Việt : khập khiễng; không đều; so le.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khập khiễng; không đều; so le
不平整;参差不齐
墙砌得里出外进.
qiáng qì dé lǐchūwàijìn.
tường xây không đều.


Xem tất cả...