Phiên âm : lǐ chū wài jìn.
Hán Việt : lí xuất ngoại tiến.
Thuần Việt : khập khiễng; không đều; so le.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khập khiễng; không đều; so le不平整;参差不齐墙砌得里出外进.qiáng qì dé lǐchūwàijìn.tường xây không đều.