Phiên âm : shì yí.
Hán Việt : thích nghi.
Thuần Việt : giải thích khó hiểu; hết nghi ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thích khó hiểu; hết nghi ngờ解释疑难;消除疑虑