Phiên âm : shì fàng.
Hán Việt : thích phóng.
Thuần Việt : thả ra; phóng thích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thả ra; phóng thích恢复被拘押者或服刑者的人身自由shìfàng zhànfú.phóng thích tù binh địch.phóng把所含的物质或能量放出来原子反应堆能有效地释放原子能.yuánzǐ fǎnyìngduī néng yǒuxi