VN520


              

释放

Phiên âm : shì fàng.

Hán Việt : thích phóng.

Thuần Việt : thả ra; phóng thích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thả ra; phóng thích
恢复被拘押者或服刑者的人身自由
shìfàng zhànfú.
phóng thích tù binh địch.
phóng
把所含的物质或能量放出来
原子反应堆能有效地释放原子能.
yuánzǐ fǎnyìngduī néng yǒuxi