VN520


              

释疑

Phiên âm : shì yí.

Hán Việt : thích nghi.

Thuần Việt : giải thích khó hiểu; hết nghi ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải thích khó hiểu; hết nghi ngờ
解释疑难;消除疑虑