Phiên âm : shì wén.
Hán Việt : thích văn.
Thuần Việt : khảo thích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảo thích解释文字音义,多用于书名“chǔ cí shìwén”.sở từ thích văn.khảo đính考订古文字(甲骨文字金石文字等),逐字逐句加以辨认