Phiên âm : cǎi qín.
Hán Việt : thải cần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代諸侯的學宮, 稱為「泮宮」, 學宮之水池為「泮水」。采集泮水的芹菜, 意謂入學。《語本詩經.魯頌.泮水》:「思樂泮水, 薄采其芹。」也作「採芹」。