VN520


              

采芹

Phiên âm : cǎi qín.

Hán Việt : thải cần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代諸侯的學宮, 稱為「泮宮」, 學宮之水池為「泮水」。采集泮水的芹菜, 意謂入學。《語本詩經.魯頌.泮水》:「思樂泮水, 薄采其芹。」也作「採芹」。


Xem tất cả...