VN520


              

釁鼓

Phiên âm : xìn gǔ.

Hán Việt : hấn cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代戰爭時用牲血塗鼓, 以祭祀神靈。《左傳.僖公三十三年》:「君之惠, 不以纍臣釁鼓。」《史記.卷八.高祖本紀》:「祠黃帝, 祭蚩尤於沛庭, 而釁鼓旗, 幟皆赤。」