VN520


              

釁面

Phiên âm : xìn miàn.

Hán Việt : hấn diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塗改容貌。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「及趙滅智伯, 豫讓釁面吞炭, 必報襄子, 五起而不中。」