Phiên âm : xìn miàn.
Hán Việt : hấn diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
塗改容貌。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「及趙滅智伯, 豫讓釁面吞炭, 必報襄子, 五起而不中。」