Phiên âm : chún měi.
Hán Việt : thuần mĩ .
Thuần Việt : thuần mỹ; trong sạch tốt đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần mỹ; trong sạch tốt đẹp. 純正甜美.