Phiên âm : chún bèi.
Hán Việt : thuần bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
純美完備而無缺失。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「博通舊聞, 德行醇備, 至於黃髮, 靡有愆失。」