VN520


              

醇備

Phiên âm : chún bèi.

Hán Việt : thuần bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

純美完備而無缺失。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「博通舊聞, 德行醇備, 至於黃髮, 靡有愆失。」


Xem tất cả...