VN520


              

醇郁

Phiên âm : chún yù.

Hán Việt : thuần úc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香醇濃郁。例他煮的咖啡芳香醇郁, 讓人喝了回味無窮。
香醇濃郁。如:「他煮的咖啡芳香醇郁, 讓人喝了回味無窮。」


Xem tất cả...