Phiên âm : kùài.
Hán Việt : khốc ái.
Thuần Việt : rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài非常爱好kùài shūfǎ.rất thích thư pháp.酷爱音乐.kù'ài yīnyuè.mê âm nhạc.