VN520


              

酷好

Phiên âm : kù hào.

Hán Việt : khốc hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 酷愛, 深嗜, .

Trái nghĩa : , .

極度的喜愛。《初刻拍案驚奇》卷二八:「雖讀儒書, 卻又酷好佛典, 敬重釋門。」《紅樓夢》第四七回:「素性爽俠, 不拘細事, 酷好耍鎗舞劍, 賭博吃酒。」


Xem tất cả...