Phiên âm : kù hào.
Hán Việt : khốc hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 酷愛, 深嗜, .
Trái nghĩa : , .
極度的喜愛。《初刻拍案驚奇》卷二八:「雖讀儒書, 卻又酷好佛典, 敬重釋門。」《紅樓夢》第四七回:「素性爽俠, 不拘細事, 酷好耍鎗舞劍, 賭博吃酒。」