Phiên âm : kù rè.
Hán Việt : khốc nhiệt.
Thuần Việt : rất nóng; cực nóng; nóng như thiêu; thiêu đốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất nóng; cực nóng; nóng như thiêu; thiêu đốt (thời tiết)(天气)极热kùrè de shèngxià.thời tiết cực nóng của mùa hạ.