Phiên âm : kù lì.
Hán Việt : khốc lại .
Thuần Việt : ác quan; quan lại tàn ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ác quan; quan lại tàn ác. 濫用刑罰, 殘害人民的官吏.