VN520


              

酷暑

Phiên âm : kù shǔ.

Hán Việt : khốc thử .

Thuần Việt : hè nóng bức; mùa hạ rất nóng.

Đồng nghĩa : 盛暑, 炎夏, 炎暑, 炎熱, .

Trái nghĩa : 嚴冬, 寒冬, 嚴寒, .

hè nóng bức; mùa hạ rất nóng. 極熱的夏天.


Xem tất cả...