VN520


              

酥糖

Phiên âm : sū táng.

Hán Việt : tô đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用麵粉、芝麻與糖製成的甜食。如白麻酥糖、黑麻酥糖。
用麵粉、芝麻與糖製成的甜食。如白麻酥糖、黑麻酥糖。也作「酥醣」。