VN520


              

酥簽

Phiên âm : sū qiān.

Hán Việt : tô thiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摻有酥油的茶湯。元.李壽卿《度柳翠》第二折:「兀的不是個茶房, 茶博士, 造個酥簽來。」