VN520


              

酥燒

Phiên âm : sū shāo.

Hán Việt : tô thiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薰燒製成的食品。如燒肉、燒雞等。《金瓶梅》第二六回:「問傅夥計要了一吊錢, 買了一錢酥燒, 拿盒子盛了。」