VN520


              

酣豢

Phiên âm : hān huàn.

Hán Việt : hàm hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酣, 久樂。豢, 養。酣豢即沉溺享樂之中。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「惟其民安於太平之樂, 酣豢於遊戲酒食之間。」


Xem tất cả...