VN520


              

酣战

Phiên âm : hān zhàn.

Hán Việt : hàm chiến.

Thuần Việt : đánh nhau kịch liệt; chiến đấu hăng say; kịch chiế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh nhau kịch liệt; chiến đấu hăng say; kịch chiến; chiến đấu ác liệt
剧烈战斗
liǎngjūn hānzhàn
quân hai bên đánh nhau kịch liệt


Xem tất cả...