VN520


              

酣放

Phiên âm : hān fàng.

Hán Việt : hàm phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.行文恣意放肆。唐.皇甫湜〈韓文公墓誌銘序〉:「及其酣放, 豪曲快字, 凌紙怪發。」2.嗜酒放縱。南朝宋.劉義慶《世說新語.簡傲》:「唯阮籍在坐, 箕踞嘯歌, 酣放自若。」《宋史.卷四四二.文苑傳四.石延年傳》:「延年雖酣放, 若不可攖以世務。」也作「酣縱」。


Xem tất cả...