Phiên âm : hān lè.
Hán Việt : hàm nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暢飲歡樂。《新唐書.卷九七.魏徵傳》:「帝宴群臣積翠池, 酣樂賦詩。」