Phiên âm : hān zhōng kè.
Hán Việt : hàm trung khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉溺於飲酒的人。晉.陶淵明〈飲酒詩〉二○首之一三:「寄言酣中客, 日沒燭當炳。」