VN520


              

酣甜

Phiên âm : hān tián.

Hán Việt : hàm điềm.

Thuần Việt : nồng; say .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nồng; say (chỉ giấc ngủ)
酣畅而甜美(多指睡眠)


Xem tất cả...