Phiên âm : lín lǐ xiāng dǎng.
Hán Việt : lân lí hương đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指同一鄉的人。《論語.雍也》:「子曰:『毋!以與鄰里鄉黨乎!』」《漢書.卷九九.王莽傳中》:「其男口不盈八, 而田過一井者, 分餘田予九族鄰里鄉黨。」