Phiên âm : lín jū.
Hán Việt : lân cư.
Thuần Việt : hàng xóm; láng giềng.
Đồng nghĩa : 鄰人, .
Trái nghĩa : , .
hàng xóm; láng giềng. 住家接近的人或人家.