VN520


              

鄰佑

Phiên âm : lín yòu.

Hán Việt : lân hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄰居。《水滸傳》第七二回:「鄰佑人等, 一面救火, 一面救起楊太尉。」也作「鄰左」、「鄰右」。


Xem tất cả...