Phiên âm : lín yòu.
Hán Việt : lân hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄰居。《水滸傳》第七二回:「鄰佑人等, 一面救火, 一面救起楊太尉。」也作「鄰左」、「鄰右」。