Phiên âm : xiāng xìn.
Hán Việt : hương tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 家書, .
Trái nghĩa : , .
家書。唐.孟浩然〈初年樂城館中臥疾懷歸作〉詩:「往來鄉信斷, 留滯客情多。」也稱為「鄉書」。