Phiên âm : yóu jì zhà dàn.
Hán Việt : bưu kí tạc đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝在郵寄信件或包裹中的小型炸彈。收信人於拆信時會自動爆炸, 是專門用於謀殺的一種手段。也稱為「書信炸彈」、「郵包炸彈」。