Phiên âm : yóu dài.
Hán Việt : bưu đại .
Thuần Việt : bao đựng bưu kiện; túi đựng bưu kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao đựng bưu kiện; túi đựng bưu kiện. 郵政部門用來裝郵件的袋子, 多用帆布做成.