VN520


              

郵政編碼

Phiên âm : yóu zhèng biān mǎ.

Hán Việt : bưu chánh biên mã.

Thuần Việt : mã bưu cục; mã thư tín; mã vùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã bưu cục; mã thư tín; mã vùng. 郵政部門為了分揀、投遞方便、迅速, 按地區編成的號碼. 中國郵政編碼采用六位數.


Xem tất cả...