VN520


              

郵票

Phiên âm : yóu piào.

Hán Việt : bưu phiếu.

Thuần Việt : tem.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tem. 郵局發賣的、用來貼在郵件上表明已付郵資的憑證.

♦Con tem dán trên thư từ. § Còn gọi là bưu hoa 郵花.
♦Có khi chỉ tờ giấy gửi tiền theo đường bưu điện. § Còn gọi là: bưu khoán 郵券, bưu sao 郵鈔.


Xem tất cả...