VN520


              

郵子

Phiên âm : yóu zǐ.

Hán Việt : bưu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時指傳遞書件的驛卒。《新唐書.卷一七四.元稹傳》:「明州歲貢蚶, 役郵子萬人, 不勝其疲。」


Xem tất cả...