Phiên âm : yóu zǐ.
Hán Việt : bưu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時指傳遞書件的驛卒。《新唐書.卷一七四.元稹傳》:「明州歲貢蚶, 役郵子萬人, 不勝其疲。」