VN520


              

郵傳

Phiên âm : yóu chuán.

Hán Việt : bưu truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳遞書信的地方。《新唐書.卷一六四.崔衍傳》:「州部多巖田, 又郵傳劇道, 屬歲無秋, 民舉流亡。」《宋史.卷二五五.王全斌傳》:「並隨師雄為亂, 郵傳不通者月餘。」也稱為「郵置」。


Xem tất cả...