VN520


              

郢正

Phiên âm : yǐng zhèng.

Hán Việt : dĩnh chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 斧正, 指正, 郢政, .

Trái nghĩa : , .

請人修改詩文作品所用的敬詞。如:「奉上拙文, 敬請郢正。」也作「郢政」。