Phiên âm : yǐng zhèng.
Hán Việt : dĩnh chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斧正, 指正, 郢正, .
Trái nghĩa : , .
請人修改自己所作的詩文時使用的敬詞。也作「郢正」。