Phiên âm : jùn mǎ.
Hán Việt : quận mã.
Thuần Việt : quận mã; chồng quận chúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quận mã; chồng quận chúa古代封亲王女为郡主,故郡主的丈夫称为"郡马"