VN520


              

郡马

Phiên âm : jùn mǎ.

Hán Việt : quận mã.

Thuần Việt : quận mã; chồng quận chúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quận mã; chồng quận chúa
古代封亲王女为郡主,故郡主的丈夫称为"郡马"


Xem tất cả...