VN520


              

郡邑

Phiên âm : jùn yì.

Hán Việt : quận ấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

郡與邑。秦分天下為三十六郡, 郡下置邑, 相當於現今的省與縣。唐.柳宗元〈封建論〉:「秦有天下, 裂都會而為之郡邑。」


Xem tất cả...