Phiên âm : jùn chéng.
Hán Việt : quận thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.職官名。秦以後所置, 專司輔佐郡守, 邊遠的郡則設置長史, 掌兵馬之權。2.舊時府同知的別稱。