Phiên âm : jùn xiáng.
Hán Việt : quận tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉時代稱府學為「郡庠」。元.王惲〈謁武惠魯公林墓〉詩:「清秩銓華省, 群英萃郡庠。」