Phiên âm : jiāo miào gē cí.
Hán Việt : giao miếu ca từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代天子祭祀天地、宗廟等所用樂曲的歌辭。《詩經》已有記載, 兩漢以後, 世有制作, 漢、唐、宋時頗盛。