VN520


              

郁烈

Phiên âm : yù liè.

Hán Việt : úc liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香氣濃烈。《文選.曹植.洛神賦》:「踐椒塗之郁烈, 步蘅薄而流芳。」《文選.陸機.演連珠五○首之一四》:「臣聞郁烈之芳, 出於委灰;繁會之音, 生於絕絃。」


Xem tất cả...