VN520


              

郁郁青青

Phiên âm : yù yù jīng jīng.

Hán Việt : úc úc thanh thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木芳香茂盛的樣子。例這片河堤一到春季就長滿了野生花草, 郁郁青青, 非常美麗。
草木芳香茂盛的樣子。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「岸芷汀蘭, 郁郁青青。」


Xem tất cả...