Phiên âm : yù dá fū.
Hán Việt : úc đạt phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元1896~1945)浙江富陽人。早年留學日本東京帝國大學習經濟法政, 曾先後任教北京、武漢、中山、安徽諸大學。抗戰期間流寓南洋, 勝利後為日軍所害。著有小說《沉淪》、《屐痕處處》等。