Phiên âm : yóu zhèng jú.
Hán Việt : bưu chánh cục.
Thuần Việt : cục bưu chính; sở bưu chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục bưu chính; sở bưu chính邮局