VN520


              

邮亭

Phiên âm : yóu tíng.

Hán Việt : bưu đình.

Thuần Việt : trạm bưu điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạm bưu điện
邮局在街道广场等处设立的收寄邮件的处所多是木头建造的小屋,有的像亭子


Xem tất cả...