Phiên âm : yóu tíng.
Hán Việt : bưu đình.
Thuần Việt : trạm bưu điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm bưu điện邮局在街道广场等处设立的收寄邮件的处所多是木头建造的小屋,有的像亭子