Phiên âm : yóu chuō.
Hán Việt : bưu trạc.
Thuần Việt : dấu bưu kiện; dấu bưu điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu bưu kiện; dấu bưu điện(邮戳儿)邮局盖在邮件上,注销邮票并标明收发日期的戳子