Phiên âm : luó jì.
Hán Việt : la kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 偵騎, .
Trái nghĩa : , .
巡邏守衛的部隊。《新唐書.卷八八.裴寂傳》:「貞觀初, 嘗命統邏騎, 都下督盜賊。」