VN520


              

邏騎

Phiên âm : luó jì.

Hán Việt : la kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偵騎, .

Trái nghĩa : , .

巡邏守衛的部隊。《新唐書.卷八八.裴寂傳》:「貞觀初, 嘗命統邏騎, 都下督盜賊。」


Xem tất cả...