VN520


              

邏娑

Phiên âm : luó suō.

Hán Việt : la sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。唐朝時吐蕃的都城, 即今西藏的拉薩。也作「邏些」、「邏逤」。


Xem tất cả...